Có 2 kết quả:
金融衍生产品 jīn róng yǎn shēng chǎn pǐn ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˇ ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ • 金融衍生產品 jīn róng yǎn shēng chǎn pǐn ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˇ ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
Từ điển Trung-Anh
financial derivative
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
financial derivative
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0