Có 2 kết quả:

金融衍生产品 jīn róng yǎn shēng chǎn pǐn ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˇ ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ金融衍生產品 jīn róng yǎn shēng chǎn pǐn ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˇ ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

financial derivative

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

financial derivative

Bình luận 0